ngói âm dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói âm dương+
- Double tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói âm dương"
- Những từ có chứa "ngói âm dương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tiling pantile tegular tiler tile herring-bone slate corner-tile ridge-tile clapboard more...
Lượt xem: 869